Có 3 kết quả:
玉器 yù qì ㄩˋ ㄑㄧˋ • 馭氣 yù qì ㄩˋ ㄑㄧˋ • 驭气 yù qì ㄩˋ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
jade artifact
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fly magically through the air
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fly magically through the air
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh